Có 2 kết quả:
导向 dǎo xiàng ㄉㄠˇ ㄒㄧㄤˋ • 導向 dǎo xiàng ㄉㄠˇ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be oriented towards
(2) orientation
(2) orientation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be oriented towards
(2) orientation
(2) orientation
Bình luận 0