Có 2 kết quả:

导向 dǎo xiàng ㄉㄠˇ ㄒㄧㄤˋ導向 dǎo xiàng ㄉㄠˇ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be oriented towards
(2) orientation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be oriented towards
(2) orientation

Bình luận 0